Có 4 kết quả:

发怵 fā chù ㄈㄚ ㄔㄨˋ发憷 fā chù ㄈㄚ ㄔㄨˋ發怵 fā chù ㄈㄚ ㄔㄨˋ發憷 fā chù ㄈㄚ ㄔㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel terrified
(2) to grow apprehensive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 發怵|发怵[fa1 chu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel terrified
(2) to grow apprehensive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 發怵|发怵[fa1 chu4]

Bình luận 0